Có 2 kết quả:
坡垒 pō lěi ㄆㄛ ㄌㄟˇ • 坡壘 pō lěi ㄆㄛ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hainan hopea (Hopea hainanensis) (botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hainan hopea (Hopea hainanensis) (botany)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0